Danh tiếng
STT Tên nhân vật Môn Phái - Class Điểm Danh Tiếng Cấp bậc
1 HanZhu Võ Đang - Tanker 39220 Vũ Khách
2 SACOMBANK Bí Cung - Tanker 18757 Thiên Túc
3 ChõiEmÐi Võ Đang - Tanker 15127 Thiên Túc
4 -Troc- Thiếu Lâm - Tanker 10710 Thiên Túc
5 EmGaiDiSH Ma Giáo - Tanker 8500 Thiên Doanh
6 -Ur[a]nus- Lục Lâm - Tanker 8403 Thiên Doanh
7 HeoVôSắc Cái Bang - Tanker 5577 Thiên Doanh
8 NgọcTố Bí Cung - Tanker 5335 Thiên Doanh
9 _Bo_ Võ Đang - Tanker 4620 Thiên Minh
10 KiếnNâu Bí Cung - Tanker 3880 Thiên Minh
11 -Dzú-Xệ- Võ Đang - Hybird 2311 Thiên Minh
12 HoaTiên Ma Giáo - Nuker 2259 Thiên Minh
13 Black_Lion Ma Giáo - Nuker 2058 Thiên Minh
14 Phật-Gia Thiếu Lâm - Tanker 2035 Thiên Minh
15 -Bãìn-Huòt- Võ Đang - Nuker 1974 Thiên Minh
16 _-Bo-_ Võ Đang - Nuker 970
17 VôNgã Thiếu Lâm - Tanker 848
18 -Bo- Cái Bang - Tanker 621
19 FramGod Thiếu Lâm - Hybird 593
20 SúnRăng Cái Bang - Hybird 383

support